Cắt dạ dày là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Phẫu thuật cắt dạ dày là phương pháp ngoại khoa nhằm loại bỏ một phần hoặc toàn bộ dạ dày để điều trị ung thư, loét nặng hoặc béo phì bệnh lý. Tùy vào mục tiêu và tình trạng bệnh nhân, bác sĩ có thể chọn cắt toàn phần, bán phần hoặc tạo hình dạ dày thành ống để giảm thể tích chứa thức ăn.

Định nghĩa phẫu thuật cắt dạ dày

Phẫu thuật cắt dạ dày (gastrectomy) là một thủ thuật ngoại khoa nhằm loại bỏ toàn bộ hoặc một phần của dạ dày, tuỳ theo chỉ định lâm sàng. Đây là một can thiệp thường được sử dụng trong điều trị ung thư dạ dày, loét dạ dày phức tạp, các biến chứng xuất huyết tiêu hóa hoặc trong phẫu thuật giảm béo cho bệnh nhân béo phì bệnh lý. Tùy vào mức độ tổn thương, phẫu thuật có thể được thực hiện theo nhiều kỹ thuật khác nhau.

Cắt dạ dày có thể phân loại thành các dạng: cắt toàn phần (total gastrectomy), cắt bán phần (subtotal hoặc partial gastrectomy), hoặc cắt dạ dày hình ống (sleeve gastrectomy). Sau phẫu thuật, bác sĩ sẽ tái lập hệ tiêu hóa bằng các kỹ thuật nối ruột phức tạp nhằm đảm bảo dòng thức ăn vẫn lưu thông từ thực quản đến ruột non.

Đây là một can thiệp mang tính quyết định trong điều trị triệt căn hoặc giảm nhẹ triệu chứng, đòi hỏi đánh giá kỹ lưỡng về lợi ích – nguy cơ. Sự phát triển của phẫu thuật nội soi và robot hiện đại đã góp phần giảm biến chứng và rút ngắn thời gian hồi phục cho người bệnh sau phẫu thuật.

Chỉ định cắt dạ dày

Phẫu thuật cắt dạ dày chỉ được thực hiện khi có chỉ định rõ ràng và cần thiết để giải quyết nguyên nhân bệnh lý. Các tình trạng phổ biến nhất cần can thiệp bao gồm:

  • Ung thư dạ dày giai đoạn sớm hoặc tiến triển, có thể phẫu thuật triệt căn
  • Xuất huyết tiêu hóa nặng không đáp ứng điều trị nội khoa hoặc can thiệp nội soi
  • Thủng ổ loét dạ dày hoặc tình trạng hoại tử dạ dày
  • Điều trị béo phì bệnh lý (BMI > 40 hoặc >35 có kèm bệnh đi kèm) bằng phẫu thuật bariatric
  • Hội chứng Zollinger-Ellison không kiểm soát được bằng thuốc ức chế tiết acid

Một số tình huống ít gặp hơn nhưng vẫn có thể xem xét phẫu thuật gồm có: polyp dạ dày ác tính hoá, viêm teo dạ dày toàn bộ gây rối loạn hấp thu nặng, hoặc trong điều trị phức hợp cho ung thư lân cận di căn đến dạ dày. Đối với điều trị béo phì, cắt dạ dày dạng hình ống là một phần của các kỹ thuật phẫu thuật giảm cân hiện đại.

Dưới đây là bảng so sánh chỉ định phẫu thuật theo loại bệnh lý:

Bệnh lý Loại phẫu thuật Mục tiêu
Ung thư dạ dày Cắt toàn phần hoặc bán phần Triệt căn, loại bỏ hoàn toàn tổ chức ác tính
Loét dạ dày xuất huyết/thủng Cắt bán phần Kiểm soát biến chứng nguy hiểm
Béo phì bệnh lý Cắt dạ dày hình ống Giảm thể tích dạ dày, điều chỉnh hấp thu

Các loại phẫu thuật cắt dạ dày

Phẫu thuật cắt dạ dày có thể được chia theo phạm vi loại bỏ mô dạ dày:

  • Cắt toàn phần (Total gastrectomy): Loại bỏ hoàn toàn dạ dày, thường kèm theo nạo hạch vùng và tái tạo ống tiêu hóa bằng cách nối thực quản với hỗng tràng theo phương pháp Roux-en-Y.
  • Cắt bán phần (Subtotal/Partial gastrectomy): Cắt bỏ 2/3 dưới dạ dày, áp dụng với ung thư vùng hang vị hoặc loét mãn tính.
  • Cắt hình ống (Sleeve gastrectomy): Loại bỏ phần lớn bờ cong lớn dạ dày, giữ lại ống nhỏ khoảng 100–150ml. Kỹ thuật này phổ biến trong phẫu thuật giảm béo.

Tùy vào vị trí tổn thương, bác sĩ lựa chọn phương án phẫu thuật phù hợp nhất. Ví dụ, ung thư vùng tâm vị thường đòi hỏi cắt toàn bộ, trong khi ung thư vùng hang vị có thể điều trị bằng cắt bán phần. Còn trong điều trị béo phì, việc tạo hình ống dạ dày giúp hạn chế lượng thức ăn đưa vào và ảnh hưởng đến hormone kiểm soát cảm giác đói.

Mỗi loại phẫu thuật mang theo những hệ lụy sinh lý khác nhau. Cắt toàn phần đòi hỏi thích nghi tiêu hóa mạnh mẽ hơn so với cắt bán phần hay cắt hình ống, do mất hoàn toàn chức năng chứa và tiết enzyme tiêu hóa của dạ dày.

Kỹ thuật thực hiện

Hai kỹ thuật chính trong phẫu thuật cắt dạ dày là:

  • Phẫu thuật mở (Open gastrectomy): Được thực hiện qua một đường rạch bụng lớn, cho phép tiếp cận trực tiếp đến dạ dày và các cơ quan lân cận. Thường áp dụng trong các trường hợp ung thư lan rộng hoặc bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật phức tạp.
  • Phẫu thuật nội soi (Laparoscopic gastrectomy): Sử dụng các dụng cụ nội soi để thực hiện qua các vết rạch nhỏ. Ít xâm lấn, ít đau sau mổ và phục hồi nhanh hơn.

Trong những năm gần đây, kỹ thuật nội soi ngày càng được sử dụng rộng rãi nhờ những ưu điểm vượt trội về tính thẩm mỹ, thời gian nằm viện ngắn và ít biến chứng. Tuy nhiên, với các trường hợp ung thư giai đoạn tiến triển hoặc dính ổ bụng nhiều, phẫu thuật mở vẫn được ưu tiên.

Một xu hướng hiện đại khác là sử dụng hỗ trợ robot (robot-assisted surgery), trong đó cánh tay robot giúp phẫu thuật viên thực hiện các thao tác vi mô chính xác hơn. Tuy nhiên, chi phí và yêu cầu kỹ thuật cao vẫn là rào cản phổ biến.

Biến chứng có thể gặp

Phẫu thuật cắt dạ dày là một can thiệp lớn, tiềm ẩn nhiều biến chứng cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn. Biến chứng có thể xuất hiện ngay sau mổ hoặc muộn hơn nhiều tuần, thậm chí hàng tháng sau đó. Mức độ nghiêm trọng của biến chứng phụ thuộc vào loại phẫu thuật, thể trạng người bệnh và kỹ thuật thực hiện.

Các biến chứng cấp tính thường gặp:

  • Chảy máu trong ổ bụng hoặc miệng nối
  • Rò miệng nối thực quản – ruột hoặc dạ dày – ruột
  • Nhiễm trùng vết mổ hoặc viêm phúc mạc
  • Tắc ruột sớm do dính hoặc xoắn ruột
Biến chứng rò miệng nối có tỷ lệ xảy ra từ 2–7% và là nguyên nhân gây tử vong hậu phẫu nếu không được xử lý kịp thời (NCBI - Surgical Complications after Gastrectomy).

Về lâu dài, người bệnh có thể gặp các biến chứng mãn tính:

  • Hội chứng dumping: xảy ra khi thức ăn đi qua dạ dày quá nhanh, gây buồn nôn, chóng mặt, tiêu chảy sau ăn.
  • Suy dinh dưỡng và thiếu hụt vitamin: đặc biệt là vitamin B12, sắt, canxi, do mất chức năng hấp thu và lưu giữ thức ăn.
  • Loét miệng nối, viêm ruột: do thay đổi dòng lưu thông thức ăn và acid.
  • Giảm cân ngoài ý muốn: do ăn ít hơn và kém hấp thu.

Hồi phục và chăm sóc sau mổ

Quá trình hồi phục sau cắt dạ dày kéo dài từ 4 đến 12 tuần, tùy thuộc vào loại phẫu thuật và thể trạng bệnh nhân. Trong những ngày đầu sau mổ, bệnh nhân thường được nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch hoặc ống thông dạ dày – ruột. Sau đó, chuyển dần sang chế độ ăn lỏng, mềm và cuối cùng là ăn đặc từng phần nhỏ.

Hướng dẫn chăm sóc sau mổ bao gồm:

  • Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày (6–8 bữa/ngày)
  • Hạn chế thực phẩm chứa đường nhanh để tránh hội chứng dumping
  • Bổ sung vitamin và khoáng chất đường uống hoặc tiêm định kỳ
  • Khám định kỳ theo lịch, kiểm tra công thức máu, vitamin B12, sắt, chức năng gan thận

Vật lý trị liệu và hoạt động nhẹ được khuyến khích để phòng chống huyết khối và phục hồi sức cơ. Người bệnh cũng cần được hỗ trợ tâm lý, đặc biệt nếu gặp biến chứng dinh dưỡng hoặc thay đổi vóc dáng cơ thể sau mổ.

Ảnh hưởng lâu dài đến hệ tiêu hóa

Cắt dạ dày, đặc biệt là cắt toàn phần, làm thay đổi đáng kể cơ chế tiêu hóa sinh lý bình thường. Dạ dày không chỉ là nơi chứa mà còn tiết enzyme tiêu hóa và nội yếu tố (intrinsic factor) giúp hấp thu vitamin B12. Khi mất đi các chức năng này, người bệnh có nguy cơ cao bị thiếu máu hồng cầu to do thiếu B12.

Những ảnh hưởng tiêu hóa thường gặp:

  • Suy giảm khả năng phân giải protein do thiếu pepsinogen
  • Giảm hấp thu canxi và sắt, dẫn đến loãng xương hoặc thiếu máu
  • Thay đổi vi khuẩn đường ruột, dẫn đến đầy hơi, tiêu chảy

Ngoài ra, bệnh nhân có thể mắc hội chứng ruột ngắn nếu phải cắt phối hợp nhiều đoạn ruột do di căn hoặc biến chứng sau mổ, dẫn đến tình trạng kém hấp thu mạn tính.

Theo Viện Quốc gia về Tiểu đường và Tiêu hóa (NIDDK), việc theo dõi hậu phẫu lâu dài là bắt buộc để phát hiện sớm các hội chứng sau mổ như hội chứng ruột mù, ruột non viêm hoặc rối loạn điện giải.

Hiệu quả điều trị và tiên lượng

Phẫu thuật cắt dạ dày là phương pháp điều trị triệt để duy nhất cho ung thư dạ dày có chỉ định mổ. Tỷ lệ sống thêm 5 năm sau mổ ung thư giai đoạn I có thể đạt 70–90%, trong khi giai đoạn III giảm xuống còn 20–40% tùy theo mức độ nạo hạch và thể mô bệnh học.

Trong điều trị béo phì bệnh lý, cắt dạ dày hình ống giúp giảm từ 50–70% trọng lượng dư thừa sau 12–24 tháng. Ngoài ra, tỷ lệ cải thiện hoặc khỏi hẳn các bệnh đồng mắc như đái tháo đường type 2, tăng huyết áp và ngưng thở khi ngủ là rất cao (theo ASMBS).

Bảng tóm tắt hiệu quả phẫu thuật theo chỉ định:

Chỉ định Hiệu quả chính Tỷ lệ thành công
Ung thư giai đoạn I–II Sống trên 5 năm 70–90%
Béo phì bệnh lý Giảm 50–70% cân nặng dư 80–90%
Loét thủng/Xuất huyết Ổn định cấp cứu Hơn 95%

Xu hướng mới và cải tiến kỹ thuật

Sự phát triển của phẫu thuật robot là bước tiến quan trọng trong điều trị ung thư dạ dày. Hệ thống như da Vinci Surgical System cho phép thực hiện thao tác chính xác, giảm chấn thương mô và rút ngắn thời gian phục hồi. Nghiên cứu từ Nhật Bản và Hàn Quốc – hai quốc gia dẫn đầu về điều trị ung thư dạ dày – đã chứng minh tính an toàn và hiệu quả của kỹ thuật này.

Ngoài ra, giao thức ERAS (Enhanced Recovery After Surgery) – phục hồi sau mổ tăng cường – đang được áp dụng rộng rãi. Các yếu tố trong ERAS gồm:

  • Không dùng ống dẫn lưu kéo dài
  • Cho ăn sớm sau mổ
  • Giảm truyền dịch tĩnh mạch
  • Vận động sớm trong vòng 24 giờ

Các trung tâm như Mayo ClinicCleveland Clinic đang tích cực triển khai phẫu thuật ít xâm lấn kết hợp chăm sóc toàn diện theo ERAS để cải thiện chất lượng sống cho người bệnh sau mổ.

Tài liệu tham khảo

  1. National Institutes of Health - NIDDK. Postgastrectomy Syndromes.
  2. NCBI. Complications after Gastrectomy: A Surgical Perspective.
  3. American Society for Metabolic and Bariatric Surgery (ASMBS). Sleeve Gastrectomy Overview.
  4. Mayo Clinic. Gastrectomy - Procedure Details.
  5. Cleveland Clinic. Gastrectomy: Indications and Recovery.
  6. Shiraishi, N. et al. (2021). Robotic Gastrectomy for Gastric Cancer: Recent Advances. Annals of Gastroenterological Surgery.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cắt dạ dày:

Khối u biểu mô vảy thực quản: I. Một bài tổng quan phê bình về phẫu thuật Dịch bởi AI
British Journal of Surgery - Tập 67 Số 6 - Trang 381-390 - 2005
Tóm tắt Các tác giả viết về ung thư thực quản bao gồm cả ung thư tuyến (adenocarcinoma) với tỷ lệ khác nhau - từ 1 đến 75 phần trăm - nhưng tỷ lệ thực tế của loại mô bệnh học này khoảng 1 phần trăm. Hầu hết các khối u adenocarcinoma có nguồn gốc từ dạ dày, liên quan đến thực quản dưới, có tỷ lệ tử vong phẫu thuật thấp hơn so với trong một phần ba giữ...... hiện toàn bộ
#ung thư thực quản #ung thư biểu mô vảy #cắt bỏ thực quản #ung thư dạ dày #tỷ lệ tử vong phẫu thuật
Acid gallic: một chất chống oxy hóa đa năng với các ứng dụng điều trị và công nghiệp đầy hứa hẹn Dịch bởi AI
RSC Advances - Tập 5 Số 35 - Trang 27540-27557

Căng thẳng oxy hóa, kết quả của việc sản xuất và tích lũy quá mức các gốc tự do, là nguyên nhân hàng đầu gây ra nhiều bệnh thoái hóa như ung thư, xơ vữa động mạch, các bệnh tim mạch, lão hóa và các bệnh viêm nhiễm.

Các hợp chất nanoparticle-hydrogel: Khái niệm, thiết kế và ứng dụng của những vật liệu đa chức năng đầy hứa hẹn Dịch bởi AI
Advanced Science - Tập 2 Số 1-2 - 2015
Các công nghệ mới phụ thuộc vào sự phát triển của các vật liệu mới, và những vật liệu này có thể là sự kết hợp sáng tạo của các thành phần đã biết. Sự kết hợp cấu trúc giữa mạng hydrogel polymer với các hạt nano (kim loại, phi kim, oxit kim loại và các nhóm polymer) hứa hẹn cung cấp chức năng vượt trội cho vật liệu composite với ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm xúc tác, điệ...... hiện toàn bộ
Thử nghiệm giai đoạn III so sánh capecitabine cộng với cisplatin với capecitabine cộng với cisplatin kết hợp với Xạ trị Capecitabine đồng thời trong ung thư dạ dày đã được phẫu thuật hoàn toàn với nạo hạch D2: Thử nghiệm ARTIST Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 30 Số 3 - Trang 268-273 - 2012
Mục đích Nghiên cứu ARTIST (Điều trị hóa xạ trị bổ trợ trong ung thư dạ dày) là nghiên cứu đầu tiên mà theo chúng tôi biết đến để điều tra vai trò của hóa xạ trị bổ trợ hậu phẫu ở bệnh nhân mắc ung thư dạ dày đã được cắt bỏ hoàn toàn với nạo hạch D2. Nghiên cứu này được thiết kế để so sánh điều trị hậu phẫu bằng capecitabine cộng với cisplatin (XP) với XP...... hiện toàn bộ
#Hóa xạ trị bổ trợ #ung thư dạ dày #cắt bỏ D2 #capecitabine #cisplatin #ARTIST #thử nghiệm lâm sàng
Các Cơ Chế Cơ Bản và Các Mô Hình Cắt Đa Dây Dịch bởi AI
Advanced Engineering Materials - Tập 6 Số 7 - Trang 501-513 - 2004
Tóm tắtHơn 80% sản xuất pin mặt trời hiện tại yêu cầu cắt các tinh thể silicon lớn. Trong những năm qua, mặc dù chi phí chế biến pin mặt trời và chế tạo mô-đun đã giảm đáng kể, nhưng chi phí cắt vẫn cao, khoảng 30% chi phí sản xuất tấm wafer. Hiện tại, các tinh thể lớn được cắt bằng công nghệ cắt đa dây[2], có ưu điểm là khả năng sản xuất cao (...... hiện toàn bộ
Tác động của việc tái cấu trúc đường tiêu hóa trước khi đại tràng so với sau đại tràng sau khi cắt tụy tá tràng đối với tình trạng chậm tiêu hóa dạ dày: Một phân tích tổng hợp từ sáu thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên Dịch bởi AI
Digestive Surgery - Tập 33 Số 1 - Trang 15-25 - 2016
<b><i>Giới thiệu:</i></b> Một trong những biến chứng thường gặp nhất của phẫu thuật cắt tụy tá tràng (PD) là tình trạng chậm tiêu hóa dạ dày (DGE). Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của loại tái cấu trúc dạ dày/hỗng tràng (trước đại tràng so với sau đại tràng) sau khi thực hiện PD đến tỷ lệ mắc DGE. <b><i>Phương pháp:</i></b> Một ...... hiện toàn bộ
#Chậm tiêu hóa dạ dày #cắt tụy tá tràng #tái cấu trúc dạ dày #nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên #phân tích tổng hợp
Phương pháp Đa dạng Sinh học – Chức năng Hệ sinh thái (BEF) nhằm hiểu rõ hơn về các tương tác giữa nuôi trồng thủy sản và môi trường với ứng dụng vào văn hóa hai mảnh vỏ và các hệ sinh thái sống đáy Dịch bởi AI
Reviews in Aquaculture - Tập 12 Số 4 - Trang 2027-2041 - 2020
Tóm tắtCác hệ sinh thái sống đáy ven bờ có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều hoạt động của con người, bao gồm cả nuôi trồng thủy sản, đang tiếp tục mở rộng nhanh chóng. Thực tế, hiện nay nuôi trồng thủy sản trên toàn thế giới cung cấp nhiều sinh khối hơn cho tiêu thụ của con người so với các ngư trường tự nhiên. Sự phát triển nhanh chóng này đặt ra câu hỏi về các tương tá...... hiện toàn bộ
Tổng số: 653   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10